Giảng viên cơ hữu
14/04/2016
Danh sách Giảng viên cơ hữu
STT |
Họ và Tên |
Học hàm, học vị |
Chuyên môn |
1 |
Nguyễn Minh Tuấn |
PGS.TS |
Kinh tế chính trị |
2 |
Vũ Anh Tuấn |
PGS.TS |
Kinh tế chính trị |
3 |
Phạm Thăng |
TS. GVCC |
Kinh tế chính trị |
4 |
Nguyễn Văn Sáng |
TS. GVC |
Kinh tế chính trị |
5 |
Bùi Văn Mưa |
TS. GVC |
Triết học |
6 |
Bùi Bá Linh |
TS. GVC |
Triết học |
7 |
Bùi Xuân Thanh |
TS |
Triết học |
8 |
Hoàng An Quốc |
TS. GVC |
Kinh tế chính trị |
9 |
Nguyễn Thùy Dương |
TS. GVC |
Lịch sử |
10 |
Lưu Thị Kim Hoa |
TS. GVC |
Kinh tế chính trị |
11 |
Nguyễn Khánh Vân |
TS. GVC |
CNXH |
12 |
Trần Nguyên Ký |
TS. GVC |
Triết học |
13 |
Phạm Thành Tâm |
TS. GVC |
Lịch sử Đảng CSVN |
14 |
Phan Thị Lệ Hương |
ThS. GVC |
Lịch sử Đảng CSVN |
15 |
Nguyễn Hải Ngọc |
ThS. GVC |
Lịch sử Đảng CSVN |
15 |
Ninh Văn Toản |
CN |
Kinh tế chính trị |
16 |
Hoàng Xuân Sơn |
ThS |
Lịch sử Đảng CSVN |
17 |
Trương Thùy Minh |
ThS |
Kinh tế chính trị |
18 |
Đỗ Lâm Hoàng Trang |
ThS |
Kinh tế chính trị |
19 |
Lộ Kim Cúc |
ThS |
Kinh tế chính trị |
20 |
Đỗ Minh Tứ |
ThS |
Lịch sử Đảng CSVN |
21 |
Đỗ Kiên Trung |
TS |
Triết học |
22 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
ThS |
Hồ Chí Minh học |
23 |
Lê Thị Ái Nhân |
ThS |
Triết học |
24 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
ThS |
Triết học |
25 |
Phạm Thị Lý |
TS |
Kinh tế chính trị |
26 |
Bùi Thị Huyền |
ThS |
Lịch sử Đảng CSVN |